Uể oải
🏅 Vị trí 17: cho 'U'
Tương đương tiếng Anh là tired; sluggish Trong số các từ bắt đầu bằng 'u', 'uể oải' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. Trong Tiếng Việt, các từ ưu tú, ủi, uất ức xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'u'. 'uể oải' (tổng cộng 6 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , i, o, u, ả, ể. Các từ Tiếng Việt ủy quyền, u ám, uổng được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Từ 'uể oải' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 30 từ được liệt kê cho chữ cái 'u' trong Tiếng Việt.
U
#15 U ám
#16 Uổng
#17 Uể oải
#20 Uất ức
#22 Ung dung
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)